Viêm khớp liên cầu khuẩn là một dạng viêm khớp nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn liên cầu Streptococcus. Đây là một bệnh lý nghiêm trọng có thể gây tổn thương khớp vĩnh viễn nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bài viết này Hải Hà Medical sẽ cung cấp thông tin chi tiết về viêm khớp liên cầu khuẩn, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị.
Vi khuẩn Liên Cầu Streptococcus là gì?
Vi khuẩn liên cầu Streptococcus là một nhóm vi khuẩn phổ biến gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, từ viêm họng đến viêm phổi. Đặc biệt, các chủng S. pyogenes hay S. pneumoniae có khả năng gây ra viêm khớp liên cầu khuẩn. Viêm khớp liên cầu khuẩn thường xảy ra sau khi nhiễm trùng liên cầu khuẩn ở các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như viêm họng do liên cầu nhóm A hoặc nhiễm trùng da như bệnh chốc lở.
Vi khuẩn Streptococcus có thể sống sót trong các tế bào miễn dịch và kích hoạt đáp ứng viêm mạnh mẽ. Trong một số trường hợp, các chủng vi khuẩn này có thể xâm nhập vào khớp và gây ra nhiễm trùng cấp tính.
Nguyên nhân gây Viêm Khớp Liên Cầu Khuẩn
Viêm khớp liên cầu khuẩn xảy ra khi vi khuẩn Streptococcus xâm nhập vào khớp. Điều này có thể xảy ra thông qua đường máu từ một ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể, chẳng hạn như hạch bạch huyết bị viêm nhiễm hay các vết loét lan tràn. Vi khuẩn cũng có thể xâm nhập trực tiếp vào khớp qua các vết thương hở hoặc tổn thương da. Tuy nhiên, viêm khớp liên cầu khuẩn không lây lan trực tiếp từ người sang người.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc viêm khớp liên cầu khuẩn bao gồm suy giảm miễn dịch, bệnh tiểu đường, bệnh thận mạn tính, và các bệnh lý gây suy giảm chức năng miễn dịch khác. Trẻ em và người cao tuổi cũng có nguy cơ cao hơn.
Dấu hiệu và Triệu chứng của Viêm Khớp Liên Cầu Khuẩn
Các dấu hiệu và triệu chứng điển hình của viêm khớp liên cầu khuẩn bao gồm:
- Đau khớp dữ dội, thường chỉ ảnh hưởng đến một khớp lớn như gối, háng, hoặc cổ tay.
- Sưng, nóng và đỏ ở khớp bị ảnh hưởng.
- Hạn chế vận động khớp do đau và cứng khớp.
- Sốt cao trên 38.5°C.
- Ớn lạnh và đổ mồ hôi đêm.
- Mệt mỏi và không có cảm giác thèm ăn.
Ở trẻ em, viêm khớp liên cầu khuẩn có thể biểu hiện với các triệu chứng không điển hình như đau bụng, chán ăn, và khó chịu. Viêm khớp liên cầu khuẩn ở người lớn thường gây đau khớp nghiêm trọng hơn và có thể đi kèm với nhiều dấu hiệu toàn thân.
Trong trường hợp nặng, bệnh có thể gây ra tình trạng sốc nhiễm trùng, khó thở, và các biến chứng đe dọa tính mạng khác. Viêm khớp liên cầu khuẩn không được điều trị kịp thời có thể gây tổn thương sụn khớp và xương vĩnh viễn, dẫn đến tàn phế.
Chẩn đoán Viêm Khớp Liên Cầu Khuẩn
Chẩn đoán viêm khớp liên cầu khuẩn thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm máu và chọc hút dịch khớp để phân tích:
- Xét nghiệm máu cho thấy tăng bạch cầu, tăng CRP và tốc độ lắng máu, chứng tỏ có tình trạng nhiễm trùng và viêm.
- Nuôi cấy máu có thể giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn Streptococcus trong máu.
- Chọc hút dịch khớp để phân tích là xét nghiệm quan trọng nhất giúp chẩn đoán xác định. Dịch khớp đục, chứa nhiều bạch cầu đa nhân trung tính, tinh thể và vi khuẩn khi soi tươi.
- Nuôi cấy dịch khớp giúp xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh và độ nhạy cảm kháng sinh. Tuy nhiên, kết quả âm tính không loại trừ chẩn đoán viêm khớp liên cầu khuẩn.
- Chụp X-quang hoặc MRI có thể được chỉ định để đánh giá mức độ tổn thương khớp.
Viêm khớp liên cầu khuẩn cần được phân biệt với các nguyên nhân gây viêm khớp khác như gút, viêm khớp dạng thấp, và chấn thương khớp. Gút thường gây đau khớp nhanh, dữ dội và có kiểu trình bày điển hình ở khớp ngón chân cái. Viêm khớp dạng thấp thường gây đau và cứng nhiều khớp, đặc biệt vào buổi sáng, kèm theo các biểu hiện toàn thân khác như mệt mỏi và gầy sút cân.
Điều trị Viêm Khớp Liên Cầu Khuẩn
Điều trị viêm khớp liên cầu khuẩn thường bao gồm sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Việc chọn lựa kháng sinh dựa trên độ nhạy cảm của vi khuẩn được xác định qua kết quả nuôi cấy. Penicillin và Cephalosporin thường được sử dụng như điều trị ban đầu. Trong trường hợp nặng, có thể kết hợp hai hoặc ba loại kháng sinh để tăng hiệu quả diệt khuẩn. Thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài từ 4 đến 6 tuần.
Bên cạnh kháng sinh, việc điều trị viêm khớp liên cầu khuẩn còn bao gồm:
- Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid như Ibuprofen, Naproxen giúp giảm đau và kiểm soát tình trạng viêm.
- Thuốc ức chế miễn dịch như Corticosteroid có thể được sử dụng trong các trường hợp nặng để kiểm soát phản ứng viêm.
- Nẹp hoặc bó bột giúp bất động hóa khớp tổn thương, giảm đau và ngăn ngừa biến dạng.
- Vật lý trị liệu và tập vận động nhẹ nhàng giúp duy trì tầm vận động khớp và ngăn ngừa cứng khớp.
- Trong một số trường hợp nặng, có thể cần phải phẫu thuật để dẫn lưu mủ, lấy bỏ mô hoại tử hoặc sửa chữa tổn thương khớp.
Phòng ngừa Viêm Khớp Liên Cầu Khuẩn
Phòng ngừa viêm khớp liên cầu khuẩn bao gồm việc điều trị kịp thời và triệt để các nhiễm trùng liên cầu khuẩn khác, chẳng hạn như viêm họng do liên cầu. Chẩn đoán và điều trị sớm các nhiễm trùng da như bệnh chốc lở cũng rất quan trọng để ngăn ngừa vi khuẩn Streptococcus xâm nhập vào cơ thể.
Ngoài ra, duy trì vệ sinh cá nhân tốt như rửa tay thường xuyên, che vết thương hở, và vệ sinh miệng là những biện pháp hiệu quả để phòng ngừa nhiễm trùng.
Những người có nguy cơ cao như suy giảm miễn dịch, cần chăm sóc sức khỏe định kỳ và theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng để phát hiện và điều trị sớm.
Tham quan nhà xưởng Hải Hà & nhận tư vấn:
- Địa chỉ: 279C Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- Nhà máy: Đường CN8, KCN Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Email: haihamedical@gmail.com
- Fanpage: HẢI HÀ Medical – Thiết Bị Y Tế Nội Thất Cao Cấp
Hotline liên hệ
Hãy liên hệ ngay với số hotline để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời nhé!
☎️ Nhà máy: (024) 3832 5853
🏢 Văn phòng: 0384125 853
👨💼 Mr.Sơn: 0983 554 490
🧑💼 Mrs.Linh: 0913 590 996
👨💼 Mr Giang: 0838 147 555
🧑💼 Mrs Thùy: 0833 741 555